hộc hệch
 | [hộc hệch] | |  | Broad-minded, easy-going. | |  | Tính hộc hệch chẳng giận ai bao giờ | | to be easy-going and never get cross with anyone. | |  | Hộc hà hộc hệch (láy, ý tăng). |
Broad-minded, easy-going Tính hộc hệch chẳng giận ai bao giờ to be easy-going and never get cross with anyone Hộc hà hộc hệch (láy, ý tăng)
|
|